Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
sedria
|
danh từ giống cái
(quân sự, (sử học)) áo trấn thủ (quân thuộc địa Pháp ở Bắc Phi)