Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
sectateur
|
danh từ giống đực
(từ cũ, nghĩa cũ) tín đồ; môn đệ
những môn đệ của Pla-tông