Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
secrétairie
|
danh từ giống cái
văn phòng tổng trưởng ngoại giao (toà thánh)
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) chức vị thư ký, chức vị bí thư
(từ cũ, nghĩa cũ) văn phòng