Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
se ramasser
|
tự động từ
thu mình lại
con mèo thu hình lại
(thông tục) nhỏm dậy, đứng dậy
té ngã
(nghĩa bóng) hỏng, thất bại
hỏng thi
(thân mật) ngã
phản nghĩa Etaler , étendre , étirer . Disperser . Répandre .