Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
scorie
|
danh từ giống cái
(kỹ thuật; địa lý, địa chất) xỉ
xỉ có photphat
xỉ núi lửa