Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
scolarisation
|
danh từ giống cái
sự mở trường học
sự đi học, quá trình đi học