Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
sauteuse
|
tính từ giống cái
xem sauteur
danh từ giống cái
(thể dục thể thao) nữ vận động viên nhảy
(thân mật) người hay hứa hão, người không đứng đắn