Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
sauterelle
|
danh từ giống cái
(động vật học) châu chấu; sạt sành; cào cào
thước góc xếp
máy chuyền băng tải di động