Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
sassement
|
danh từ giống đực
sự rây; sự sàng
sự cho (thuyền) qua âu