Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
salamalec
|
danh từ giống đực
(thường số nhiều) (thân mật) cử chỉ lễ phép quá mức