Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
s'échapper
|
tự động từ
thoát khỏi
thoát khỏi nhà tù, vượt ngục
thoát ra, xả ra
hơi xả ra
(thân mật) tan đi, mất đi
chuồn ra ngoài, lén ra ngoài
(thể dục thể thao) bứt lên
(từ cũ, nghĩa cũ) nổi nóng, cáu kỉnh