Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
s'arracher
|
tự động từ
( S'arracher qqch ) giành nhau cái gì
các tù nhân giành nhau một cái bánh
( S'arracher de qqch ) đau lòng rời khỏi, khổ tâm mà bỏ
ông lão khổ tâm khi phải bỏ thói quen hút thuốc
cô gái đau lòng rời khỏi nơi chôn nhau cắt rốn của mình
thất vọng ê chề
cãi nhau dữ dội