Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
sésame
|
danh từ giống đực
vừng (cây, hạt)
vừng ơi, mở cửa ra!