Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
sérancer
|
ngoại động từ
chải, gỡ (vỏ gai dầu, vỏ lanh, sau khi dầm)