Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
sémiotique
|
danh từ giống cái
ký hiệu học
(y học, từ cũ, nghĩa cũ) như sémiologie