Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
réverbération
|
danh từ giống cái
sự phản xạ (ánh sáng, nhiệt)
(vật lý học) sự vang (âm)