Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
réverbère
|
danh từ giống đực
gương phản xạ (ở đèn)
đèn cây (ở) đường phố
(kỹ thuật) lò phản xạ, lò lửa quặt