Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
résidence
|
danh từ giống cái
sự ở; nơi ở, nơi cư trú
thay đổi nơi ở
sự phải ở nhiệm sở, nhiệm sở (của giám mục...)
khối nhà, khu nhà, cư xá
(luật học, pháp lý) sự quản thúc
(từ cũ, nghĩa cũ) tòa công sứ