Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
répété
|
tính từ
nói lại, nhắc lại
gặp lại
dồn dập, liên hồi
tiếng sấm liên hồi