Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
régaliste
|
danh từ giống đực
(sử học) người giữ thánh chức do vua phong (trong địa hạt khuyết giám mục, xem régale )