Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ruminant
|
tính từ
(động vật học) nhai lại
động vật nhai lại
danh từ giống đực
(động vật học) loài nhai lại
( số nhiều) phân bộ nhai lại