Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rubéfaction
|
danh từ giống cái
(y học) sự sung huyết da
(địa chất, địa lý) sự hoá đỏ (của đất, do tích hợp chất sắt)