Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rouquin
|
tính từ
(thân mật) (có) tóc hung
danh từ giống đực
(thân mật) người tóc hung
(thân mật) rượu vang đỏ