Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rossignol
|
danh từ giống đực
(động vật học) chim sơn ca
cái móc mở khoá
bệnh loét ngón tay (của thợ thuộc da)
(thân mật) sách ế; hàng ế