Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ronflement
|
danh từ giống đực
sự ngáy; tiếng ngáy
tiếng vù vù, tiếng ầm ầm
tiếng vù vù của động cơ
tiếng ầm ầm của biển