Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rodeur
|
tính từ
rình mò, lảng vảng
lượn quanh, lang thang
bước đi lang thang
danh từ giống đực
kẻ rình mò, kẻ lảng vảng
kẻ lượn quanh, kẻ đi lang thang
kẻ ăn sương, kẻ trộm