Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
robière
|
danh từ giống cái
nữ tu sĩ phụ trách quần áo (của nhà tu)
tủ quần áo (trong nhà tu)