Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rivotter
|
ngoại động từ
( Rivotter la charrue ) điều chỉnh mũi cày (để đường cày đạt độ rộng thích hợp)