Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ristourne
|
danh từ giống cái
tiền bớt (khi bán hàng); tiền hoa hồng
tiền chia lãi (của hợp tác xã tiêu thụ)
sự hoàn lại phí bảo hiểm có trừ bớt
(hàng hải) sự huỷ hợp đồng bảo hiểm