Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rince-doigts
|
danh từ giống đực không đổi
bát rửa tay (đưa nước rửa đầu ngón tay cho khách sau khi ăn món tôm, sò...)