Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rigole
|
danh từ giống cái
rãnh (để dẫn nước, để gieo hạt, để xây móng tường...)
(ngư nghiệp) chỗ hẹp lắm cá (ở một dòng sông)