Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rigaudon
|
danh từ giống đực
(từ cũ; nghĩa cũ) điệu rigôđông (âm nhạc) vũ
(quân sự) hiệu (kèn hoặc trống) mừng bắn trúng hồng tâm (ở trường bắn)