Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
riesling
|
danh từ giống đực
giống nho rixlinh (nho trắng trồng ở vùng sông Ranh)
rượu vang rixling