Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rhingrave
|
danh từ giống đực
(sử học) bá tước vùng Ranh
(sử học) quần ranhgravơ (thế kỉ 17) ở Pháp