Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
revenue
|
danh từ giống cái
(lâm nghiệp) chồi mới nảy (trên gốc cây mới chặt)