Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
retirette
|
danh từ giống cái
(đánh bài) (đánh cờ); tiếng lóng, biệt ngữ sự rút trộm tiền đặt cửa về (khi sắp thua)