Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
retapisser
|
ngoại động từ
trang trí màn thảm mới (một gian phòng)
phủ giấy mới (bức tường)