Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
restructurer
|
ngoại động từ
cấu trúc lại, cải tổ
cải tổ một ngành công nghịep
(tâm lý học) tái cấu trúc