Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
restringent
|
tính từ
(y học, từ cũ nghĩa cũ) làm săn lại, làm se
nước xức làm săn lại