Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
restaurateur
|
danh từ giống đực
người phục chế; người trùng tu
người trùng tu các công trình kỷ niệm
người khôi phục một chế độ
người khôi phục, người phục hưng
người phục hưng văn học
chủ hàng ăn, chủ quán ăn
phản nghĩa destructeur