Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ressuage
|
danh từ giống đực
(kỹ thuật) sự nung chảy một phần (một hợp kim để tách một thành phần ra)
(kỹ thuật) sự nung ráo nước (đồ gốm)