Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
repoussé
|
tính từ
(kỹ thuật) rập nổi
danh từ giống đực
(kỹ thuật) hình rập nổi
(kỹ thuật) đổ rập nổi