Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
repli
|
danh từ giống đực
mép gập, nếp gập sâu
khúc cuộn
những khúc cuộn của ruột
(giải phẫu) nếp
nếp mỡ
(nghĩa bóng) chỗ sâu kín, uẩn khúc
những uẩn khúc trong lòng
(quân sự) sự rút lui
sự rút lui chiến lược
(nghĩa bóng) sự lắng mình
phản nghĩa avance ; avancée ; augmentation