Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
replacer
|
ngoại động từ
để lại, đặt lại
đặt lại một câu chuyện trong khung cảnh của nó
lại xếp chỗ làm cho
lại xếp chỗ làm cho một viên chức
phản nghĩa déplacer