Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
repincer
|
ngoại động từ
véo lại, bẹo lại
cặp lại, kẹp lại
(nghĩa bóng) tóm lại, bắt lại