Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
renonciation
|
danh từ giống cái
sự từ bỏ
sự từ bỏ ngôi vua
sự bỏ
sự bỏ ý kiến
phản nghĩa Approbation . Acceptation .