Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
renier
|
ngoại động từ
chối, không chịu nhận
không chịu nhận chữ ký của mình
không chịu nhận gia đình
bỏ, từ bỏ
bỏ đạo
từ bỏ ý kiến của mình
phản nghĩa Reconnaître