Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rengager
|
ngoại động từ
cầm cố lại
thuê lại, mướn lại
tuyển mộ lại (lính)
lồng lại vào, đưa lại vào
nội động từ
cam kết lại, giao ước lại
đăng lính lại
(thân mật) bắt đầu lại, làm lại