Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
renfermer
|
ngoại động từ
chứa đựng
cuốn sách chứa đựng những chân lý lớn
gồm (có)
câu gồm ba từ
(từ cũ, nghĩa cũ) cất kín; giữa kín
cất kín đồ tư trang trong ngăn kéo
giấu kín nỗi buồn
(từ cũ, nghĩa cũ) nhốt chặt
nhốt chặt tên kẻ trộm
định hạn, hạn chế
phản nghĩa libérer ; exclure ; montrer