Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
renardière
|
danh từ giống cái
hang cáo
(địa phương) sự chăn nuôi cáo